HÃNG SẢN XUẤT: MITSUBISHI/NHẬT
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Phương pháp in : truyền nhiệt thăng hoa.
- Mức độ thay đổi màu : 256 mỗi màu
- Màn hình hiển thị : 16,7 triệu
- Sử dụng giấy in cuộn
- Độ phận giải : 325 dpi
- Kích thước giấy (mm) : Cỡ S : 105 x 110
- Cỡ L : 110 x 160
- Kích thước in (mm) : Cỡ S : 75 x 100
- Cỡ L : 93,7 x 125
- Độ phân giải (dot) : Cỡ S : 1280 x 600
- Cỡ L : 1280 x 1200
- Thời gian in (giây) : Cỡ S : khoảng 12 giây (3P)
- Cỡ L : khoảng 22 giây (3P)
- Dung tích hộp giấy : Cỡ S : 200 (3P) / 130 (4P)
- Cỡ L : 130 (3P) / 90 (4P)
- Kích thước : 280 x 400 x 150 mm
- Trọng lượng : khoảng 11 Kg
- Nguồn điện : AC 220V-50HZ
- Công suất tiêu thụ : Khoảng 1,2A (25oC đen hoàn toàn )
- Khoảng 1,0A (25oC đen hoàn toàn) : tiêu thụ ít hơn.
- Bộ nhớ : 8-MB, bộ nhớ 3 khung
- Giao diện : S-Video /Composite video.
- Đồng bộ hóa ánh sáng : đồng bộ hóa ánh sáng cho hệ thống camera.
- Tương thích : TUV-GS/GM, CE (LVD,MDD,EMC)
- Khay giấy : lắp vào máy chính.