HÃNG SẢN XUẤT: MITSUBISHI/NHẬT
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
Máy in hình ảnh trắng đen chất lượng hình ảnh cao và gọn nhẹ dùng để ứng dụng trong kỹ thuật tạo hình trong y học.
Gọn nhẹ:
- Kích thước : 154x89.5x256 mm
- Trọng lượng :2.8 kg
In độ phân giải cao:
- 352 mức chất lượng cao với phương pháp in nhiệt nhạy.
- Độ phân giải in cao: 1280x500.
Vận hành dễ dàng:
- Có hệ thống mới dễ dàng nạp giấy.
- Hệ thống đầu nhiệt trên/dưới tự động để kéo dài cho cơ cấu nạp.
- Công tắc vận hành được lắp đặt một cách thuận tiện
- Việc lắp lại giấy và lỗi được thể hiện bằng hệ thống đèn LED.
Nhiều diểm thuận tiện khác:
- Có khả năng chọn lựa chức năng gồm: Biểu đồ Gamma, độ sáng, tương phản, hướng in ( thường/bên cạnh), kích thước ảnh (L/S).
- Chọn lựa biểu đồ Gamma ( Có 5 loại biểu đồ Gamma ).
Đặc tính kỹ thuật:
In nhiệt trên giấy cảm nhiệt
Phương pháp in
Độ dày đặc
Độ phân giải
Kích thước ảnh (mm)
Thang chia độ màu xám
|
1280 dot/100mm
Kích thước in
Thường
Bên cạnh(ảnh)
256 mức
|
(325dpl)
NTSC
1280 x500
1280x1250
|
PAL
1280x600
1280x1275
|
Kích thước in
|
Kích thước in
Thường
Bên cạnh(ảnh)
|
NTSC
100x75 mm
3.9x2.9 inches
130 x98 mm
5.1x3.8 inches
|
PAL
100x75 mm
3.9x2.9 inches
133 x99 mm
5.2x3.8 inches
|
Tốc độ in
|
Kích thước in
Thường
Bên cạnh(ảnh)
|
NTSC
3.3 sec
8.4 sec
|
PAL
3.9 sec
8.4 sec
|
Tín hiệu đầu vào
|
NTSC và PAL
|
Kích thước (mm)
|
154x89.5x256 mm
|
Trọng lượng
|
2.8 kg
|
Nguồn điện
|
Nguồn điện đầu vào (AC) 100 - 240V.
Tần số 50 /60 Hz.
Dòng điện đầu vào 1.5 đến 0.8 A.
|
Tiêu chuẩn
|
UL2601-1, CAN/CSA C22.2 No.601.1 ( C-UL),FCC – Class A TUV-GS,TUV – GM, CE Mark( EMC;89/336/EEC)
|
Phụ tùng
|
Sách hướng dẫn
Giấy in nhiệt (KP65HM-CE)
Dây cung cấp nguồn ( P93E: AC250V,P93W:AC120V)
Cáp BNC/BNC
|